Có 3 kết quả:

落寞 luò mò ㄌㄨㄛˋ ㄇㄛˋ落漠 luò mò ㄌㄨㄛˋ ㄇㄛˋ落莫 luò mò ㄌㄨㄛˋ ㄇㄛˋ

1/3

luò mò ㄌㄨㄛˋ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lonely
(2) desolate

luò mò ㄌㄨㄛˋ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 落寞[luo4 mo4]

luò mò ㄌㄨㄛˋ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 落寞[luo4 mo4]